Vietcombank đã thực hiện điều chỉnh giảm lãi suất huy động vốn cho một số kỳ hạn so với tháng trước, với lãi suất tiền gửi truyền thống hiện dao động từ 1,6% đến 4,7% mỗi năm. Trong bài viết này, fet-iuh.edu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu lãi suất mới nhất của Vietcombank vào tháng 06/2024.
1. Giới thiệu vài nét về ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên của Việt Nam, thành lập vào ngày 01/04/1963 với tiền thân là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam. Vietcombank đã khẳng định vị thế của mình trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế đất nước.
2. Lãi suất tiền gửi ngân hàng Vietcombank đối với khách hàng cá nhân
Ngân hàng Vietcombank đã cập nhật biểu lãi suất huy động vốn mới dành cho khách hàng cá nhân, với mức lãi suất từ 0,1% đến 4,7%/năm, tùy theo kỳ hạn gửi tiền. Dưới đây là chi tiết các mức lãi suất:
- Không kỳ hạn: 0,1%/năm
- Kỳ hạn 7 ngày và 14 ngày: 0,2%/năm
- Kỳ hạn 1-2 tháng: 1,7%/năm
- Kỳ hạn 3 tháng: 2,0%/năm
- Kỳ hạn 6 và 9 tháng: 3,0%/năm
- Kỳ hạn 12 tháng: 4,7%/năm
- Kỳ hạn 24-60 tháng: 4,7%/năm (mức lãi suất cao nhất)
Bảng chi tiết lãi suất cho từng kỳ hạn (tính theo %/năm):
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
---|---|
Không kỳ hạn | 0,1 |
7 ngày | 0,2 |
14 ngày | 0,2 |
1 tháng | 1,7 |
2 tháng | 1,7 |
3 tháng | 2,0 |
6 tháng | 3,0 |
9 tháng | 3,0 |
12 tháng | 4,7 |
24 tháng | 4,7 |
36 tháng | 4,7 |
48 tháng | 4,7 |
60 tháng | 4,7 |
Với mức lãi suất ưu đãi này, khách hàng cá nhân có thể lựa chọn kỳ hạn phù hợp để tối đa hóa lợi ích từ khoản tiền gửi của mình.
3. Lãi suất gởi tiết kiệm online ngân hàng Vietcombank
Theo thông tin mới nhất, Vietcombank đã cập nhật khung lãi suất cho hình thức gửi tiết kiệm trực tuyến, với mức lãi suất từ 1,6% đến 4,7%/năm, được tính lãi cuối kỳ. Có sự giảm nhẹ về mức lãi suất so với tháng trước ở một số kỳ hạn.
Dưới đây là các mức lãi suất chi tiết:
- Kỳ hạn 1 tháng: 1,7%/năm
- Kỳ hạn 3 tháng: 2,0%/năm
- Kỳ hạn 6 và 9 tháng: 3,0%/năm
- Kỳ hạn 12 tháng: 4,7%/năm
- Kỳ hạn 24 tháng: 4,7%/năm (cao nhất)
Đối với các khoản gửi tiết kiệm trực tuyến có kỳ hạn dưới 1 tháng, lãi suất áp dụng là 0,2%/năm.
Dưới đây là bảng chi tiết lãi suất cho từng kỳ hạn (tính theo %/năm):
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
---|---|
1 tháng | 1,7 |
3 tháng | 2,0 |
6 tháng | 3,0 |
9 tháng | 3,0 |
12 tháng | 4,7 |
24 tháng | 4,7 |
Với những mức lãi suất hấp dẫn như vậy, gửi tiết kiệm trực tuyến tại Vietcombank là một lựa chọn thông minh để tối ưu hóa tiền gửi và đầu tư.
4. Cập nhật bảng lãi suất vay ngân hàng Vietcombank đối với cá nhân và doanh nghiệp mới nhất
Mời bạn cùng khám phá ngay sau đây
4.1. Đối với doanh nghiệp
Mục đích vay | Kỳ hạn | Lãi suất ưu đãi | Lãi suất thông thường |
---|---|---|---|
Vay vốn lưu động | Dưới 12 tháng | 5,3% | 8,9% |
Từ 12 đến 36 tháng | 5,6% | 9,2% | |
Trên 36 tháng | 5,9% | 9,5% | |
Vay vốn trung dài hạn | Từ 1 đến 3 năm | 6,5% | 9,9% |
Từ 3 đến 5 năm | 6,8% | 10,2% | |
Trên 5 năm | 7,1% | 10,5% |
4.2. Đối với cá nhân
Mục đích vay | Kỳ hạn | Lãi suất ưu đãi | Lãi suất thông thường |
---|---|---|---|
Vay tiêu dùng | Dưới 6 tháng | 5,5% | 9,1% |
Từ 6 đến 9 tháng | 6,1% | 9,5% | |
Từ 12 đến 36 tháng | 6,9% | 10,3% | |
Vay mua nhà | Dưới 12 tháng | 6,0% | 9,6% |
Từ 12 đến 36 tháng | 6,3% | 9,9% | |
Từ 36 đến 60 tháng | 6,6% | 10,2% | |
Trên 60 tháng | 7,0% | 10,6% | |
Vay mua ô tô | Dưới 12 tháng | 6,5% | 9,6% |
Từ 12 đến 36 tháng | 6,8% | 9,9% | |
Từ 36 đến 60 tháng | 7,1% | 10,2% | |
Trên 60 tháng | 7,5% | 10,6% |
5. Kết luận
Tóm lại, với việc điều chỉnh lãi suất tiền gửi vào tháng 06/2024, Vietcombank đã cung cấp một phạm vi lãi suất hấp dẫn và linh hoạt cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Điều này mang lại nhiều cơ hội cho người gửi tiền và người vay vốn để tối ưu hóa quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp của mình.