Lãi suất cho vay là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và đời sống của người dân. Do đó, việc quy định chặt chẽ và hợp lý về lãi suất cho vay của ngân hàng là cần thiết để đảm bảo sự phát triển ổn định của nền kinh tế, bảo vệ quyền lợi của người vay và người cho vay.

Tại Việt Nam, quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng được ban hành bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thông qua các văn bản pháp luật như Luật Các tổ chức tín dụng, Thông tư về hoạt động tín dụng,..

Vậy, quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào giải đáp những thắc mắc này, đồng thời cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về lợi ích và lưu ý khi vay ngân hàng.

Hãy cùng FET khám phá những điều thú vị sau đây nhé.

1. Lãi suất cho vay ngân hàng là gì?

Lãi suất cho vay là tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền vay mà người vay phải trả cho bên cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo năm. Nói cách khác, đây là khoản phí mà người vay phải trả để sử dụng số tiền vay của bên cho vay.

Lãi suất cho vay ngân hàng là gì
Lãi suất cho vay ngân hàng là gì

Lãi suất cho vay có thể được áp dụng cho nhiều loại hình vay khác nhau, bao gồm:

  • Vay tiêu dùng: Vay để chi tiêu cho các nhu cầu cá nhân như mua sắm, du lịch, v.v.
  • Vay kinh doanh: Vay để đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
  • Vay mua nhà: Vay để mua nhà ở.
  • Vay mua xe: Vay để mua xe ô tô, xe máy, v.v.

Mức lãi suất cho vay có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại hình vay: Vay tiêu dùng thường có lãi suất cao hơn so với vay kinh doanh hay vay mua nhà.
  • Số tiền vay: Số tiền vay càng lớn, lãi suất thường càng thấp.
  • Thời hạn vay: Thời hạn vay càng dài, lãi suất thường càng cao.
  • Uy tín của người vay: Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt thường được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn.
  • Lãi suất thị trường: Lãi suất cho vay có thể biến động theo lãi suất thị trường.

Lãi suất cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chi phí vay vốn của doanh nghiệp và người dân. Do đó, việc lựa chọn khoản vay có mức lãi suất phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn và tránh rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất.

Dưới đây là một số lưu ý khi vay vốn:

  • So sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng khác nhau trước khi lựa chọn vay.
  • Đọc kỹ hợp đồng vay vốn trước khi ký kết để nắm rõ các điều khoản và quy định về lãi suất, bao gồm mức lãi suất cụ thể áp dụng cho khoản vay, phương thức tính lãi, chu kỳ tính lãi và thanh toán lãi, các khoản phí liên quan đến khoản vay, v.v.
  • Có kế hoạch trả nợ vay hợp lý để tránh rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất.

2. Quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng

Quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng tại Việt Nam được ban hành bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thông qua hệ thống văn bản pháp luật, bao gồm:

Quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng hiện nay
Quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng hiện nay

Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2020):

  • Điều 468: Quy định về lãi suất vay do các bên thỏa thuận, không vượt quá 20%/năm trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác.
  • Điều 469: Quy định về lãi suất cho vay tối đa đối với một số khoản vay phục vụ cho các lĩnh vực ưu tiên theo chính sách của Chính phủ.

Thông tư số 39/2016/TT-NHNN về hoạt động tín dụng:

  • Quy định về mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa:
    • Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (trừ Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô): 4,0%/năm.
    • Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô: 5,0%/năm.
  • Quy định về phương thức tính lãi, chu kỳ tính lãi và thanh toán lãi.
  • Quy định về các khoản phí liên quan đến khoản vay.

Các văn bản pháp luật khác liên quan:

  • Quyết định của NHNN về việc điều chỉnh mức lãi suất cho vay tối đa.
  • Thông tư của NHNN về hướng dẫn thực hiện một số quy định về hoạt động tín dụng.

Ngoài ra, NHNN còn có thể ban hành các quy định cụ thể về lãi suất cho vay đối với từng nhóm khách hàng, từng ngành, lĩnh vực ưu tiên, v.v.

Lưu ý:

  • Mức lãi suất cho vay thực tế tại các ngân hàng có thể cao hơn mức lãi suất tối đa do NHNN quy định do phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
    • Đối tượng khách hàng: Khách hàng cá nhân thường có lãi suất cao hơn so với khách hàng doanh nghiệp.
    • Mục đích vay vốn: Các khoản vay phục vụ cho lĩnh vực ưu tiên theo chính sách của Chính phủ thường có lãi suất thấp hơn.
    • Hình thức và thời hạn vay: Lãi suất vay theo phương thức tín chấp thường cao hơn so với vay thế chấp; lãi suất vay ngắn hạn thường cao hơn so với vay trung hạn và dài hạn.
    • Uy tín của khách hàng: Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt thường được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn.
  • Khách hàng cần đọc kỹ hợp đồng vay vốn trước khi ký kết để nắm rõ các điều khoản và quy định về lãi suất, bao gồm:
    • Mức lãi suất cụ thể áp dụng cho khoản vay.
    • Phương thức tính lãi (lãi suất cố định, lãi suất thả nổi).
    • Chu kỳ tính lãi và thanh toán lãi.
    • Các khoản phí liên quan đến khoản vay (phí thẩm định, phí quản lý tài khoản, v.v.).
  • Khách hàng nên so sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng khác nhau trước khi lựa chọn vay để có được khoản vay với mức lãi suất ưu đãi nhất.
  • Khách hàng cần có kế hoạch trả nợ vay hợp lý để tránh rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất.

Xem thêm:

3. Quy trình vay ngân hàng

Quy trình vay ngân hàng nhìn chung bao gồm các bước sau:

Quy trình vay ngân hàng
Quy trình vay ngân hàng

Tìm hiểu thông tin và lựa chọn ngân hàng:

  • Xác định nhu cầu vay vốn và mục đích sử dụng vốn.
  • Tìm hiểu về các sản phẩm vay vốn của các ngân hàng khác nhau, bao gồm lãi suất, điều kiện vay, thời hạn vay, thủ tục vay, v.v.
  • So sánh các sản phẩm vay vốn và lựa chọn ngân hàng phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.

Chuẩn bị hồ sơ vay vốn:

  • Hồ sơ chung:
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
    • Hộ khẩu thường trú/Sổ tạm trú.
    • Giấy tờ chứng minh tài sản đảm bảo (nếu có).
  • Hồ sơ vay vốn theo từng sản phẩm cụ thể:
    • Đối với cá nhân:
      • Hợp đồng lao động (nếu có).
      • Sao kê lương/Giấy tờ chứng minh thu nhập 3 tháng gần nhất.
      • Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng vốn (nếu có).
    • Đối với doanh nghiệp:
      • Giấy phép kinh doanh.
      • Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất.
      • Giấy tờ chứng minh tài sản đảm bảo (nếu có).

Nộp hồ sơ vay vốn tại ngân hàng:

  • Khách hàng đến chi nhánh ngân hàng đã lựa chọn và nộp hồ sơ vay vốn.
  • Nhân viên ngân hàng sẽ kiểm tra và thẩm định hồ sơ vay vốn.

Thẩm định hồ sơ vay vốn:

  • Ngân hàng sẽ thẩm định các yếu tố sau:
    • Năng lực tài chính của khách hàng.
    • Mục đích sử dụng vốn.
    • Tài sản đảm bảo (nếu có).
    • Lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • Ngân hàng sẽ thông báo kết quả thẩm định cho khách hàng.

Ký hợp đồng vay vốn:

  • Nếu hồ sơ vay vốn được duyệt, khách hàng sẽ ký hợp đồng vay vốn với ngân hàng.
  • Hợp đồng vay vốn ghi rõ các điều khoản và quy định về khoản vay, bao gồm:
    • Số tiền vay.
    • Lãi suất.
    • Thời hạn vay.
    • Phương thức thanh toán lãi và gốc.
    • Tài sản đảm bảo (nếu có).
    • Các điều khoản khác.

Giải ngân:

  • Sau khi ký hợp đồng vay vốn, khách hàng sẽ được giải ngân số tiền vay.
  • Phương thức giải ngân có thể bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc chuyển vào tài khoản của khách hàng.

Thanh toán lãi và gốc:

  • Khách hàng có trách nhiệm thanh toán lãi và gốc theo đúng kỳ hạn ghi trong hợp đồng vay vốn.
  • Khách hàng có thể thanh toán lãi và gốc tại quầy giao dịch của ngân hàng, qua hệ thống ngân hàng điện tử hoặc chuyển khoản.

Tất toán khoản vay:

  • Khi đã thanh toán đầy đủ số tiền lãi và gốc theo đúng kỳ hạn, khách hàng có thể làm thủ tục tất toán khoản vay.
  • Ngân hàng sẽ cấp cho khách hàng giấy tờ xác nhận đã tất toán khoản vay.

4. So sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng Việt Nam 

Để so sánh chi tiết lãi suất cho vay của các ngân hàng lớn tại Việt Nam, thông tin cụ thể như sau:

So sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng Việt Nam
So sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank):

  • Lãi suất cho vay cá nhân: từ 8,5% – 11% một năm, tùy thuộc vào sản phẩm và điều kiện cụ thể.
  • Lãi suất cho vay doanh nghiệp: từ 4,5% – 6% một năm, biến động theo thời điểm và điều kiện thị trường.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV):

  • Lãi suất cho vay cá nhân: từ 8,5% – 10,5% một năm, phụ thuộc vào loại hình và mục đích sử dụng.
  • Lãi suất cho vay doanh nghiệp: từ 6% – 8% một năm, có thể thay đổi theo điều kiện thị trường và cam kết tín dụng.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank):

  • Lãi suất cho vay cá nhân: từ 8,0% – 11,5% một năm, tùy thuộc vào sản phẩm và tiêu chí đánh giá.
  • Lãi suất cho vay doanh nghiệp: từ 6,0% – 8,5% một năm, có sự điều chỉnh theo điều kiện thị trường và yêu cầu tín dụng.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB):

  • Lãi suất cho vay cá nhân: từ 7,5% – 10,5% một năm, phụ thuộc vào loại hình và điều kiện vay.
  • Lãi suất cho vay doanh nghiệp: từ 5,5% – 7,5% một năm, thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á (DongA Bank):

  • Lãi suất cho vay cá nhân: từ 8,0% – 11,5% một năm, tùy thuộc vào sản phẩm và hồ sơ vay.
  • Lãi suất cho vay doanh nghiệp: từ 6,0% – 8,0% một năm, có sự điều chỉnh theo yêu cầu và tình hình thị trường.

Xem thêm:

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của ngân hàng

Lãi suất cho vay của ngân hàng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và đời sống của người dân. Do đó, việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay là rất cần thiết để có thể đưa ra quyết định vay vốn hợp lý.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của ngân hàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của ngân hàng

Có thể chia các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay thành hai nhóm chính:

Yếu tố vĩ mô:

  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN): NHNN sử dụng các công cụ điều tiết lãi suất để kiểm soát lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, góp phần ổn định giá cả thị trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi NHNN muốn hạn chế lượng tiền lưu thông, NHNN sẽ tăng lãi suất cho vay và ngược lại.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh, lãi suất cho vay thường có xu hướng tăng do nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân tăng cao. Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng chậm, lãi suất cho vay thường có xu hướng giảm để kích thích đầu tư và tiêu dùng.
  • Lạm phát: Khi lạm phát tăng cao, NHNN thường sẽ tăng lãi suất cho vay để kiềm chế lạm phát.
  • Lãi suất thị trường: Lãi suất cho vay của ngân hàng thường chịu ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường, bao gồm lãi suất huy động của ngân hàng, lãi suất trái phiếu Chính phủ, v.v.

Yếu tố vi mô:

  • Loại hình vay vốn: Vay tiêu dùng thường có lãi suất cao hơn so với vay kinh doanh hay vay mua nhà.
  • Số tiền vay: Số tiền vay càng lớn, lãi suất thường càng thấp.
  • Thời hạn vay: Thời hạn vay càng dài, lãi suất thường càng cao.
  • Uy tín của người vay: Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt thường được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn.
  • Lãi suất huy động của ngân hàng: Lãi suất cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào lãi suất huy động của ngân hàng. Khi lãi suất huy động tăng, lãi suất cho vay cũng có xu hướng tăng theo.
  • Chính sách của ngân hàng: Mỗi ngân hàng có thể có chính sách lãi suất cho vay riêng biệt dựa trên định hướng kinh doanh và phân khúc khách hàng mục tiêu.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến lãi suất cho vay như:

  • Rủi ro của khoản vay: Khoản vay có rủi ro cao thường có lãi suất cao hơn.
  • Tình hình cạnh tranh giữa các ngân hàng: Khi cạnh tranh giữa các ngân hàng cao, lãi suất cho vay thường có xu hướng giảm.

Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cho vay sẽ giúp bạn đưa ra quyết định vay vốn hợp lý, đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn và tránh rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất.

6. Lưu ý về lãi suất cho vay của ngân hàng

Khi vay vốn ngân hàng, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về lãi suất cho vay để đảm bảo quyền lợi và tránh gặp rủi ro tài chính:

Lưu ý về lãi suất cho vay của ngân hàng
Lưu ý về lãi suất cho vay của ngân hàng

So sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng khác nhau trước khi vay:

  • Mỗi ngân hàng có thể có chính sách lãi suất cho vay riêng biệt, do đó bạn nên so sánh lãi suất của nhiều ngân hàng trước khi lựa chọn vay.
  • Bạn có thể tham khảo lãi suất cho vay tại website của các ngân hàng, các trang web so sánh lãi suất vay hoặc liên hệ trực tiếp với các ngân hàng để được tư vấn.

Đọc kỹ hợp đồng vay vốn trước khi ký kết:

Hợp đồng vay vốn là văn bản pháp lý quan trọng ghi rõ các điều khoản và quy định về khoản vay, bao gồm lãi suất cho vay. Do đó, bạn cần đọc kỹ hợp đồng trước khi ký kết để đảm bảo nắm rõ các thông tin sau:

  • Mức lãi suất cụ thể áp dụng cho khoản vay: Lãi suất có thể được quy định theo phương thức lãi suất cố định hoặc lãi suất thả nổi.
  • Phương thức tính lãi: Lãi suất có thể được tính theo tháng, quý hoặc năm.
  • Chu kỳ tính lãi và thanh toán lãi: Lãi thường được thanh toán vào cuối mỗi chu kỳ tính lãi.
  • Các khoản phí liên quan đến khoản vay: Ngoài lãi suất, bạn còn phải chịu một số khoản phí khác như phí thẩm định, phí quản lý tài khoản, phí trả nợ trước hạn, v.v.
  • Điều khoản về việc điều chỉnh lãi suất: Một số hợp đồng vay có thể cho phép ngân hàng điều chỉnh lãi suất trong thời gian vay vốn.

Hỏi kỹ về các điều khoản ưu đãi (nếu có):

Một số ngân hàng có thể có các chương trình ưu đãi lãi suất cho vay cho một số đối tượng khách hàng hoặc nhóm ngành nghề nhất định. Do đó, bạn nên hỏi kỹ nhân viên ngân hàng về các điều khoản ưu đãi (nếu có) để được hưởng mức lãi suất tốt nhất.

Cân nhắc khả năng thanh toán trước khi vay:

Bạn chỉ nên vay vốn khi bạn có khả năng thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi theo đúng kỳ hạn ghi trong hợp đồng vay vốn. Việc vay vốn vượt quá khả năng thanh toán có thể dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tài chính của bạn.

Tra cứu thông tin về ngân hàng cho vay:

Trước khi vay vốn, bạn nên tra cứu thông tin về uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng cho vay để đảm bảo an toàn cho khoản vay của mình.

Tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính:

Nếu bạn không chắc chắn về khả năng thanh toán hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về khoản vay, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính để được tư vấn cụ thể.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý:

  • Giữ lịch sử tín dụng tốt: Lịch sử tín dụng tốt sẽ giúp bạn được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn khi vay vốn trong tương lai.
  • Thanh toán lãi và gốc đầy đủ và đúng hạn: Việc thanh toán lãi và gốc đầy đủ và đúng hạn sẽ giúp bạn tránh bị phạt lãi trả chậm và giữ gìn uy tín tín dụng của bản thân.
  • Liên hệ với ngân hàng nếu gặp khó khăn trong việc thanh toán khoản vay: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán khoản vay, bạn nên liên hệ với ngân hàng để được hỗ trợ.

7. Kết luận

Hiểu rõ quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng sẽ mang lại nhiều tiện ích cho người dùng, giúp họ dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính linh hoạt. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc và quản lý chi tiêu một cách hiệu quả để tận dụng tối đa lợi ích từ dịch vụ này mà không gặp phải các vấn đề về tài chính. 

Muốn biết thêm nhiều thông tin bổ ích hãy liên hệ với FET ngay nhé. chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc cho bạn. Các bạn có thể truy cập vào chuyên mục tài chính để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *