Sở hữu một căn nhà là niềm mơ ước chung của nhiều người, đặc biệt là các gia đình trẻ. Tuy nhiên, với giá nhà đất ngày càng tăng cao, việc tích lũy đủ vốn để mua nhà trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Hiểu được điều này, VPBank cung cấp các gói vay thế chấp với lãi suất ưu đãi, giúp khách hàng dễ dàng hiện thực hóa ước mơ an cư lạc nghiệp.

FET sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến khía cạnh lãi suất vay thế chấp VPbank, qua đó bạn có thể tự tin hơn trên hành trình tài chính của mình.

Hãy cùng FET khám phá những điều thú vị này nhé.

Nội dung chính

1. Giới thiệu về ngân hàng VPBank

Một vài giới thiệu về VPBank:

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam. VPBank được thành lập vào năm 1993, và kể từ đó đã phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của hệ thống tài chính ngân hàng trong nước.

Thông tin chung về VPBank:

  • Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng.
  • Tên viết tắt: VPBank.
  • Ngày thành lập: 12/8/1993.
  • Trụ sở chính: 89 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.
  • Mã chứng khoán: VPB (niêm yết trên sàn HOSE).

Sản phẩm và dịch vụ

VPBank cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm:

  • Dịch vụ ngân hàng cá nhân: tài khoản thanh toán, tiết kiệm, thẻ tín dụng, vay tiêu dùng, bảo hiểm.
  • Dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp: tài trợ thương mại, cho vay vốn lưu động, dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, và quản lý tài khoản.
  • Dịch vụ ngân hàng số: ứng dụng ngân hàng di động, Internet banking, các dịch vụ thanh toán trực tuyến.
  • Dịch vụ tài chính và đầu tư: dịch vụ tư vấn đầu tư, quản lý tài sản, các sản phẩm đầu tư và bảo hiểm.

Thành tựu và giải thưởng

VPBank đã đạt được nhiều thành tựu và giải thưởng uy tín trong nước và quốc tế như:

  • Ngân hàng tư nhân tốt nhất Việt Nam bởi Global Banking & Finance Review.
  • Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính tốt nhất bởi The Asian Banker.
  • Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam bởi International Finance Magazine.

Xem thêm:

2. Các loại hình vay thế chấp tại VPBank

VPBank cung cấp nhiều loại hình vay thế chấp đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số sản phẩm vay thế chấp phổ biến tại VPBank:

Các loại hình vay thế chấp tại VPBank
Các loại hình vay thế chấp tại VPBank

2.1. Vay mua nhà

  • Mục đích: Hỗ trợ khách hàng mua nhà, đất, hoặc căn hộ chung cư.
  • Lãi suất: Cạnh tranh, thường có các gói ưu đãi trong thời gian đầu.
  • Thời hạn vay: Lên đến 25 năm.
  • Tài sản thế chấp: Bất động sản hoặc chính tài sản hình thành từ vốn vay.

2.2. Vay mua xe ô tô

  • Mục đích: Mua xe ô tô mới hoặc đã qua sử dụng.
  • Lãi suất: Cạnh tranh.
  • Thời hạn vay: Lên đến 7 năm.
  • Tài sản thế chấp: Xe ô tô mua từ vốn vay hoặc bất động sản.

2.3. Vay kinh doanh

  • Mục đích: Bổ sung vốn lưu động, mở rộng kinh doanh, đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • Lãi suất: Theo thỏa thuận và cạnh tranh.
  • Thời hạn vay: Tùy thuộc vào mục đích vay và khả năng tài chính của khách hàng.
  • Tài sản thế chấp: Bất động sản, hàng hóa, thiết bị, máy móc, hoặc tài sản khác.

2.4. Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo

  • Mục đích: Chi tiêu cá nhân, du lịch, học tập, sửa chữa nhà cửa, mua sắm đồ gia dụng.
  • Lãi suất: Ưu đãi, linh hoạt.
  • Thời hạn vay: Lên đến 10 năm.
  • Tài sản thế chấp: Bất động sản hoặc các tài sản có giá trị khác.

2.5. Vay cầm cố sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi

  • Mục đích: Đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời mà không phải rút sổ tiết kiệm hoặc chứng chỉ tiền gửi.
  • Lãi suất: Thấp hơn so với các hình thức vay thế chấp khác.
  • Thời hạn vay: Tùy thuộc vào kỳ hạn của sổ tiết kiệm hoặc chứng chỉ tiền gửi.
  • Tài sản thế chấp: Sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi của VPBank.

3. Lãi suất vay thế chấp VPBank là bao nhiêu

Lãi suất vay thế chấp tại VPBank vào năm 2024 đang dao động tùy thuộc vào loại hình vay và các điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về lãi suất vay thế chấp tại VPBank:

Lãi suất vay thế chấp VPBank
Lãi suất vay thế chấp VPBank

3.1. Lãi suất vay mua nhà:

  • Khởi điểm: 5.9%/năm.
  • Tỷ lệ vay tối đa: 75% giá trị tài sản thế chấp.
  • Kỳ hạn vay tối đa: 25 năm.
  • Biên độ lãi suất: 3%.
  • Phí trả nợ trước hạn: 4%​.

3.2. Lãi suất vay thế chấp khác:

  • Dành cho các khoản vay có tài sản đảm bảo: Từ 5.5% đến 6.5%/năm, tùy thuộc vào loại tài sản thế chấp và thời hạn vay​.

Nhìn chung, VPBank hiện đang cung cấp các mức lãi suất ưu đãi nhằm hỗ trợ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính có nhiều biến động.

3.3. Biên độ lãi suất dành cho khách hàng cá nhân

Ví dụ:

Giả sử:

  • Khách hàng: Ông B
  • Mục đích vay: Mua nhà phố
  • Giá trị căn nhà: 3 tỷ đồng
  • Số tiền vay: 2 tỷ đồng (tỷ lệ vay/giá trị tài sản: 66,67%)
  • Thời hạn vay: 15 năm (180 tháng)
  • Lựa chọn loại lãi suất: Lãi suất cố định 3 năm đầu tiên

Cách tính lãi suất:

Bước 1: Xác định lãi suất áp dụng:

  • Lãi suất ưu đãi: 7.99%/năm cố định trong 36 tháng đầu tiên
  • Lãi suất sau 36 tháng đầu tiên: Áp dụng lãi suất thả nổi theo mặt bằng lãi suất huy động của VPBank cộng biên độ 3,5%/năm (lấy theo thời điểm cụ thể).

Bước 2: Tính số tiền lãi phải trả mỗi tháng trong 36 tháng đầu tiên:

  • Công thức: Lãi suất tháng = (Số tiền vay x Lãi suất năm) / 12
  • Áp dụng vào ví dụ: Lãi suất tháng = (2 tỷ đồng x 7,99%) / 12 = 133.166.67 đồng/tháng
  • Tổng số tiền lãi phải trả sau 36 tháng đầu tiên: Lãi suất tháng x Số tháng = 133.166.67 đồng/tháng x 36 tháng = 4.793.999.72 đồng

Bước 3: Tính số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng sau 36 tháng đầu tiên:

  • Áp dụng phương pháp tính toán khoản vay trả góp cố định.
  • Số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng sẽ bao gồm cả gốc và lãi, được chia đều trong suốt thời hạn vay còn lại (144 tháng).
  • Số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng cụ thể sẽ phụ thuộc vào lãi suất thả nổi tại thời điểm đó.

Ví dụ:

  • Giả sử lãi suất thả nổi sau 36 tháng đầu tiên là 8,5%/năm:
    • Lãi suất tháng = (Số tiền vay còn lại x Lãi suất năm) / 12 = (2 tỷ đồng x 8,5%) / 12 = 141.666.67 đồng/tháng
    • Số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng = (Số tiền vay còn lại x R / 12) / (1 – (1 + R / 12)^(-Số tháng còn lại))
      • R: Lãi suất thả nổi theo tháng (8,5% / 12 = 0,708333)
      • Số tháng còn lại: 144 tháng
    • Số tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng = (2 tỷ đồng x 0,708333) / (1 – (1 + 0,708333)^(-144)) = 152.369.62 đồng/tháng

Xem thêm:

4. Điều kiện và điều khoản vay thế chấp tại VPBank

Điều kiện và điều khoản vay thế chấp tại VPBank bao gồm các yêu cầu và quy định sau:

Điều kiện và điều khoản vay thế chấp tại VPBank
Điều kiện và điều khoản vay thế chấp tại VPBank

4.1. Điều kiện vay thế chấp

  • Đối tượng vay:
    • Khách hàng cá nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
    • Độ tuổi từ 18 đến 65 tuổi.
    • Có thu nhập ổn định hàng tháng từ 4,5 triệu đồng trở lên.
  • Tài sản đảm bảo:
    • Bất động sản (nhà, đất) thuộc sở hữu của người vay hoặc người bảo lãnh.
  • Giấy tờ cần thiết:
    • Chứng minh nhân dân/Thẻ CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Sổ hộ khẩu/KT3/Giấy đăng ký tạm trú.
    • Giấy xác nhận độc thân/Giấy đăng ký kết hôn.
    • Giấy tờ chứng minh thu nhập (hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy tờ tài sản).
    • Hồ sơ về tài sản đảm bảo (sổ đỏ, giấy tờ nhà đất).

4.2. Điều khoản vay thế chấp

  • Khoản vay và thời hạn:
    • Hạn mức vay tối đa có thể lên đến 85% giá trị tài sản đảm bảo.
    • Thời hạn vay tối đa là 25 năm, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng.
  • Lãi suất:
    • Lãi suất vay thế chấp tại VPBank dao động từ 6,79%/năm trong những năm đầu, sau đó áp dụng mức lãi suất thả nổi theo thị trường. Cụ thể, lãi suất sẽ được điều chỉnh định kỳ theo quy định của ngân hàng.
  • Phương thức trả nợ:
    • Linh hoạt với các kỳ hạn trả nợ theo tháng, quý hoặc nửa năm.
    • Khách hàng có thể chọn trả lãi trước, trả gốc sau hoặc trả cả gốc và lãi hàng kỳ.
  • Phí và chi phí khác:
    • Các khoản phí liên quan bao gồm phí thẩm định tài sản, phí bảo hiểm, phí dịch vụ.

5. Chính sách ưu đãi lãi suất thế chấp tại VPBank

Một vài chính sách ưu đãi lãi suất thế chấp tại VPBank mà mọi người cần biết:

Chính sách ưu đãi lãi suất thế chấp tại VPBank
Chính sách ưu đãi lãi suất thế chấp tại VPBank

VPBank hiện đang triển khai nhiều chương trình ưu đãi lãi suất vay thế chấp hấp dẫn dành cho khách hàng cá nhân, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu nhà mơ ước với mức chi phí tối ưu.

5.1. Lãi suất ưu đãi cố định

  • Áp dụng cho các khoản vay:
    • Mua nhà, căn hộ chung cư
    • Xây dựng nhà ở
    • Sửa chữa nhà ở
    • Mua nhà phố, biệt thự liền kề
  • Mức lãi suất: Từ 4.6%/năm
  • Thời gian ưu đãi:
    • Lên đến 36 tháng (tùy theo sản phẩm vay)
  • Điều kiện áp dụng:
    • Khách hàng cá nhân có thu nhập ổn định, lịch sử tín dụng tốt
    • Tài sản đảm bảo đáp ứng yêu cầu của VPBank
    • Tham gia các chương trình ưu đãi của VPBank

5.2. Lãi suất thả nổi

  • Áp dụng cho các khoản vay:
    • Mua nhà, căn hộ chung cư
    • Xây dựng nhà ở
    • Sửa chữa nhà ở
    • Mua nhà phố, biệt thự liền kề
  • Mức lãi suất:
    • Lãi suất cơ bản của VPBank + R (R phụ thuộc vào từng sản phẩm vay và thời điểm vay)
  • Ưu điểm:
    • Khả năng lãi suất thấp trong giai đoạn đầu
    • Linh hoạt trong việc điều chỉnh khoản vay
  • Điều kiện áp dụng:
    • Khách hàng cá nhân có thu nhập ổn định, lịch sử tín dụng tốt
    • Tài sản đảm bảo đáp ứng yêu cầu của VPBank

5.3. Một số ưu đãi khác

  • Giảm phí thẩm định: Miễn phí hoặc giảm 50% phí thẩm định cho một số sản phẩm vay.
  • Tặng bảo hiểm: Tặng bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm lãi suất cho một số sản phẩm vay.
  • Hỗ trợ trả góp linh hoạt: Khách hàng có thể lựa chọn thời hạn vay và phương thức thanh toán phù hợp với khả năng tài chính.

Xem thêm:

6. Quy trình thẩm định và phê duyệt tại VPBank

Quy trình thẩm định và phê duyệt vay thế chấp tại VPBank được thực hiện theo các bước sau:

Quy trình thẩm định và phê duyệt tại VPBank
Quy trình thẩm định và phê duyệt tại VPBank

6.1. Tiếp nhận hồ sơ vay vốn

  • Khách hàng nộp hồ sơ vay vốn theo quy định của VPBank tại quầy giao dịch hoặc đăng ký online qua website/app VPBank.
  • Hồ sơ vay vốn bao gồm:
    • Đơn đề nghị vay vốn
    • Giấy tờ tùy thân
    • Giấy tờ chứng minh thu nhập
    • Giấy tờ chứng minh mục đích vay vốn
    • Giấy tờ về tài sản đảm bảo
    • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của VPBank

6.2. Thẩm định hồ sơ vay vốn

  • Sau khi nhận hồ sơ, VPBank sẽ tiến hành thẩm định để đánh giá:
    • Khả năng tài chính của khách hàng
    • Giá trị và tính pháp lý của tài sản đảm bảo
    • Mục đích vay vốn
    • Lịch sử tín dụng của khách hàng
    • Các yếu tố rủi ro khác
  • VPBank có thể yêu cầu khách hàng bổ sung hồ sơ nếu cần thiết.

6.3. Phê duyệt khoản vay

  • Dựa trên kết quả thẩm định, VPBank sẽ đưa ra quyết định phê duyệt hoặc từ chối khoản vay.
  • Nếu hồ sơ được phê duyệt, VPBank sẽ thông báo cho khách hàng và tiến hành giải ngân khoản vay.

6.4. Giải ngân khoản vay

  • Khách hàng ký hợp đồng vay vốn và các giấy tờ liên quan khác.
  • VPBank giải ngân khoản vay theo phương thức thỏa thuận giữa hai bên.

Lưu ý:

  • Thời gian thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay vốn tại VPBank thường dao động từ 5 đến 15 ngày làm việc.
  • VPBank có thể điều chỉnh quy trình thẩm định và phê duyệt tùy theo từng trường hợp cụ thể.

7. Chi phí phát sinh khi vay thế chấp tại VPBank

Khi vay thế chấp tại VPBank, ngoài lãi suất vay, khách hàng còn cần thanh toán một số khoản phí phát sinh khác. Các khoản phí này bao gồm:

Chi phí phát sinh khi vay thế chấp tại VPBank
Chi phí phát sinh khi vay thế chấp tại VPBank

7.1. Phí thẩm định

  • Phí thẩm định hồ sơ vay vốn: Mức phí dao động từ 0.5% đến 1.5% giá trị khoản vay, tối đa 5 triệu đồng.
  • Phí thẩm định giá trị tài sản đảm bảo: Mức phí do công ty thẩm định giá độc lập quy định, thường dao động từ 0.3% đến 0.5% giá trị tài sản đảm bảo.

7.2. Phí trả nợ trước hạn

  • Áp dụng khi khách hàng thanh toán khoản vay trước hạn hợp đồng.
  • Mức phí phạt trả nợ trước hạn được quy định trong hợp đồng vay vốn, thường dao động từ 1% đến 3% dư nợ vay trước hạn.

7.3. Phí bảo hiểm

  • Phí bảo hiểm tài sản đảm bảo: Bảo vệ tài sản đảm bảo trong trường hợp xảy ra rủi ro như cháy nổ, thiên tai, … Mức phí bảo hiểm do công ty bảo hiểm quy định.
  • Phí bảo hiểm lãi suất vay: Bù đắp tổn thất cho VPBank trong trường hợp khách hàng thanh toán khoản vay trước hạn. Mức phí bảo hiểm do VPBank quy định.

7.4. Phí công chứng

  • Phí công chứng hợp đồng vay vốn, hợp đồng thế chấp tài sản đảm bảo, … Mức phí do cơ quan công chứng quy định.

7.5. Các khoản phí khác

  • Phí sao trả lãi: Phí thu khi khách hàng yêu cầu sao trả lãi.
  • Phí tin nhắn thông báo: Phí thu khi khách hàng đăng ký dịch vụ thông báo biến động lãi suất, số dư tài khoản, …

Xem thêm:

8. Rủi ro và lợi ích khi vay thế chấp tại VPBank

Vay thế chấp tại VPBank, như với bất kỳ hình thức vay vốn nào, đi kèm với cả rủi ro và lợi ích. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

Rủi ro và lợi ích khi vay thế chấp tại VPBank
Rủi ro và lợi ích khi vay thế chấp tại VPBank

8.1. Lợi ích khi vay thế chấp tại VPBank

  • Lãi suất cạnh tranh:
    • VPBank thường cung cấp các gói lãi suất ưu đãi trong những năm đầu vay, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho khách hàng.
    • Lãi suất vay thế chấp tại VPBank dao động từ 6,79%/năm trong những năm đầu, sau đó áp dụng mức lãi suất thả nổi theo thị trường​​.
  • Hạn mức vay cao:
    • Khách hàng có thể vay lên đến 85% giá trị tài sản đảm bảo, giúp đáp ứng các nhu cầu tài chính lớn như mua nhà, đầu tư kinh doanh.
  • Thời hạn vay dài:
    • Thời hạn vay tối đa lên đến 25 năm, cho phép khách hàng có thêm thời gian để trả nợ và quản lý tài chính một cách dễ dàng hơn.
  • Phương thức trả nợ linh hoạt:
    • VPBank cung cấp nhiều lựa chọn về phương thức trả nợ, bao gồm trả lãi trước, trả gốc sau hoặc trả cả gốc và lãi hàng kỳ. Điều này giúp khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với khả năng tài chính của mình​.
  • Thủ tục đơn giản và nhanh chóng:
    • Quá trình thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay tại VPBank được thực hiện nhanh chóng, giúp khách hàng tiếp cận nguồn vốn một cách thuận tiện​.

8.2. Rủi ro khi vay thế chấp tại VPBank

  • Biến động lãi suất:
    • Sau khi hết giai đoạn ưu đãi, lãi suất vay sẽ điều chỉnh theo thị trường, có thể tăng cao, dẫn đến chi phí vay vốn tăng lên và gây áp lực tài chính cho khách hàng.
  • Rủi ro về tài sản đảm bảo:
    • Nếu khách hàng không thể trả nợ đúng hạn, tài sản đảm bảo có thể bị tịch thu và bán để thu hồi nợ, gây mất mát lớn về tài sản cho khách hàng.
  • Áp lực tài chính dài hạn:
    • Mặc dù thời hạn vay dài giúp giảm áp lực trả nợ hàng tháng, nhưng việc kéo dài thời gian vay cũng làm tăng tổng số tiền lãi phải trả, dẫn đến chi phí vay vốn cao hơn trong dài hạn.
  • Phí và chi phí liên quan:
    • Ngoài lãi suất, khách hàng còn phải chịu các khoản phí liên quan như phí thẩm định tài sản, phí bảo hiểm, phí dịch vụ. Những chi phí này có thể tăng thêm gánh nặng tài chính cho khách hàng

9. Lưu ý khi vay thế chấp tại VPBank

Vay thế chấp là một giải pháp tài chính hiệu quả giúp bạn sở hữu nhà mơ ước. Tuy nhiên, trước khi quyết định vay thế chấp tại VPBank, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Lưu ý khi vay thế chấp tại VPBank
Lưu ý khi vay thế chấp tại VPBank

9.1. Lựa chọn sản phẩm vay phù hợp

VPBank cung cấp nhiều sản phẩm vay thế chấp với các điều kiện, lãi suất và thời hạn vay khác nhau. Bạn cần cân nhắc kỹ nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân để lựa chọn sản phẩm vay phù hợp nhất.

9.2. Tìm hiểu kỹ lãi suất và các khoản phí

Lãi suất và các khoản phí liên quan đến khoản vay là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vay vốn. Bạn cần tìm hiểu kỹ lãi suất vay, phí thẩm định, phí trả nợ trước hạn, phí bảo hiểm, … trước khi ký hợp đồng vay vốn.

9.3. Đánh giá khả năng thanh toán

Bạn cần đảm bảo có khả năng thanh toán khoản vay đầy đủ và đúng hạn. Nên cân nhắc kỹ thu nhập, chi phí sinh hoạt và các khoản nợ khác trước khi quyết định vay vốn.

9.4. Chuẩn bị hồ sơ vay đầy đủ

Hồ sơ vay vốn đầy đủ và chính xác sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được phê duyệt khoản vay.

9.5. Đọc kỹ hợp đồng vay vốn

Hợp đồng vay vốn là văn bản pháp lý quan trọng quy định quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên. Bạn cần đọc kỹ hợp đồng vay vốn trước khi ký để đảm bảo hiểu rõ các điều khoản.

9.6. Sử dụng khoản vay hiệu quả

Chỉ nên vay vốn để phục vụ cho mục đích đã đề ra trong hợp đồng vay vốn. Tránh sử dụng khoản vay vào những mục đích không cần thiết.

9.7. Thanh toán khoản vay đúng hạn

Thanh toán khoản vay đầy đủ và đúng hạn sẽ giúp bạn giữ lịch sử tín dụng tốt và tránh phát sinh các khoản phí phạt.

9.8. Liên hệ VPBank khi cần hỗ trợ

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình vay vốn hoặc sử dụng khoản vay, hãy liên hệ với VPBank để được hỗ trợ.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:

  • VPBank có thể thay đổi các điều khoản và điều kiện vay vốn theo thời điểm. Do đó, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin mới nhất từ website hoặc chi nhánh/phòng giao dịch VPBank gần nhất.
  • Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính trước khi quyết định vay vốn

10. Kết luận 

Lãi suất vay thế chấp VPBank là giải pháp tài chính tối ưu giúp bạn hiện thực hóa ước mơ sở hữu nhà ở. Với lãi suất ưu đãi, đa dạng các sản phẩm vay và quy trình vay đơn giản, nhanh chóng, VPBank cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm vay vốn hiệu quả và an tâm nhất.

FET mong muốn đồng hành cùng bạn trên hành trình lựa chọn lãi suất vay thế chấp phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh gia đình của bạn. Hãy liên hệ ngay với FET nếu có bất cứ thắc mắc nào nhé.

Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết hãy click chuột vào danh mục Tài chính trên trang chủ của FET để thấy thêm nhiều điều thú vị nhé.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *